Từ "emu novaehollandiae" là tên khoa học của một loài chim lớn, thường được gọi là "emu" trong tiếng Anh. Đây là một loài chim bản địa của Úc, tương tự như đà điểu châu Phi nhưng có kích thước nhỏ hơn.
Định nghĩa và mô tả
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The emu novaehollandiae is a flightless bird native to Australia." (Emu novaehollandiae là một loài chim không biết bay, có nguồn gốc từ Úc.)
Sử dụng nâng cao: "The emu novaehollandiae, unlike its African cousin, is known for its unique behavior in the wild." (Emu novaehollandiae, không giống như người anh em châu Phi của nó, nổi tiếng với những hành vi độc đáo trong tự nhiên.)
Biến thể của từ:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Ostrich (đà điểu): Một loài chim lớn khác không biết bay, nhưng lớn hơn emu và sống chủ yếu ở châu Phi.
Rhea: Một loài chim lớn không biết bay khác, sống ở Nam Mỹ, có hình dáng và kích thước tương tự như emu.
Các cách sử dụng khác nhau:
Idiom: Mặc dù không có thành ngữ cụ thể nào liên quan đến emu, nhưng bạn có thể thấy một số cách diễn đạt như "running like an emu" (chạy nhanh như emu) khi nói về tốc độ.
Phrasal verb: Không có cụm động từ liên quan trực tiếp đến emu, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "to run away" (chạy trốn) trong ngữ cảnh mô tả sự nhanh nhẹn của emu.
Tóm tắt:
Emu novaehollandiae là loài chim lớn, không biết bay, đặc trưng cho vùng Úc. Khi nói về emu, bạn có thể liên tưởng đến các loài chim lớn khác như đà điểu hay rhea, và sử dụng nó để miêu tả các đặc điểm như tốc độ và hành vi trong tự nhiên.